Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代替現実ゲーム
代替 だいたい だいがえ だい たい
sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ.
現代 げんだい
đời này
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
動物実験代替法 どーぶつじっけんだいたいほー
phương pháp thay thế thử nghiệm bằng động vật
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代替クラス だいたいクラス だいがえクラス
lớp luân phiên
代替船 だいたいせん
tàu thay thế.