代用魚
だいようぎょ「ĐẠI DỤNG NGƯ」
☆ Danh từ
Substitute fish, using an alternative fish variety instead of a traditional one

代用魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代用魚
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代用 だいよう
sự thay thế
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
代用語 だいようご
thuật ngữ thay thế