代用語
だいようご「ĐẠI DỤNG NGỮ」
☆ Danh từ
Thuật ngữ thay thế

代用語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代用語
現代用語 げんだいようご
từ có nguồn gốc gần đây; từ gần đây; thuật ngữ hiện đại
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.