代読
だいどく「ĐẠI ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc thay cho người khác

Bảng chia động từ của 代読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代読する/だいどくする |
Quá khứ (た) | 代読した |
Phủ định (未然) | 代読しない |
Lịch sự (丁寧) | 代読します |
te (て) | 代読して |
Khả năng (可能) | 代読できる |
Thụ động (受身) | 代読される |
Sai khiến (使役) | 代読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代読すられる |
Điều kiện (条件) | 代読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代読しろ |
Ý chí (意向) | 代読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代読するな |
代読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代読
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
代 しろ だい よ
thế giới; xã hội