Các từ liên quan tới 令和3年足利市山林火災
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
山林火災用品 さんりんかさいようひん
thiết bị chống cháy rừng
森林火災 しんりんかさい
cháy rừng
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
火災 かさい
bị cháy
年令 ねんれい
tuổi tác.
令和 れいわ
thời kỳ Lệnh Hòa