Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 以久科駅
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
以上 (≧) いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng
以深 いしん
sâu hơn