以降
いこう「DĨ HÀNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Sau đó; từ sau đó; từ sau khi
結婚
して〜
友達
に
会
わない。
Từ sau khi kết hôn đến giờ không gặp gỡ bạn bè.
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 以降
adverb
Từ trái nghĩa của 以降
以降 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 以降
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
以上 (≧) いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng
以下 (≦) いか (≦)
ít hơn hoặc bằng
以深 いしん
sâu hơn
以西 いせい
phía tây (của);... và hướng tây
以南 いなん
phía nam (của);... và phía nam
以外 いがい
ngoài ra; ngoài; ngoại trừ