Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海技免状
かいぎめんじょう うみわざめんじょう
những chứng chỉ tình trạng sống đầy đủ (của) thủy thủ
免状 めんじょう
văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
赦免状 しゃめんじょう
thư ân xá, thư tha tội
免許状 めんきょじょう
giấy phép
仮免状 かりめんじょう
giấy chứng nhận tạm thời (bằng cấp; chứng chỉ,...)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
「HẢI KĨ MIỄN TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích