Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮執行
かりしっこう
sự thực hiện tạm thời
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
執行役 しっこーやく
cán sự điều hành
執行吏 しっこうり
quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ
代執行 だいしっこう
thực hiện theo uỷ nhiệm; chấp hành theo uỷ nhiệm
執行部 しっこうぶ
ban chấp hành
行政代執行 ぎょうせいだいしっこう
thế quyền hành chính, chấp hành theo uỷ nhiệm (việc người có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ hành chính của mình thì cơ quan hành chính thực hiện thay)
法の執行 ほーのしっこー
thi hành luật
死刑執行 しけいしっこう
sự thực hiện
「GIẢ CHẤP HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích