Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁気測定 じきそくてー
đo từ trường
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
磁力測定 じりょくそくてい
thiết bị đo từ trường
電気測定 でんきそくてい
thiết bị đo điện
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仮屋 かりや
nhà tạm
概測 概測
đo đạc sơ bộ
肺気量測定 はいきりょうそくてい
đo thể tích phổi