仮説を立てる
かせつをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Xây dựng một giả thuyết

Bảng chia động từ của 仮説を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮説を立てる/かせつをたてるる |
Quá khứ (た) | 仮説を立てた |
Phủ định (未然) | 仮説を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 仮説を立てます |
te (て) | 仮説を立てて |
Khả năng (可能) | 仮説を立てられる |
Thụ động (受身) | 仮説を立てられる |
Sai khiến (使役) | 仮説を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮説を立てられる |
Điều kiện (条件) | 仮説を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮説を立ていろ |
Ý chí (意向) | 仮説を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮説を立てるな |
仮説を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮説を立てる
説を立てる せつをたてる
để đặt phía trước một lý thuyết
対立仮説 たいりつかせつ
giả thuyết thay thế
立てかける 立てかける
dựa vào
仮説 かせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối