説を立てる
せつをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để đặt phía trước một lý thuyết

Bảng chia động từ của 説を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説を立てる/せつをたてるる |
Quá khứ (た) | 説を立てた |
Phủ định (未然) | 説を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 説を立てます |
te (て) | 説を立てて |
Khả năng (可能) | 説を立てられる |
Thụ động (受身) | 説を立てられる |
Sai khiến (使役) | 説を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説を立てられる |
Điều kiện (条件) | 説を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 説を立ていろ |
Ý chí (意向) | 説を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 説を立てるな |