Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮面の軍勢
軍勢 ぐんぜい
sức mạnh quân đội; đạo quân; quân đội
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
被削面 ひ削面
mặt gia công
軍事攻勢 ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
軍事面 ぐんじめん
khía cạnh quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ