Các từ liên quan tới 仮面ライダー THE NEXT
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
フリーライダー フリー・ライダー
người lái miễn phí
ビームライダー ビーム・ライダー
Tên lửa dẫn đường bằng tia laser
サーフライダー サーフ・ライダー
quỹ Surfrider (tổ chức môi trường phi lợi nhuận số 501 của Hoa Kỳ hoạt động để bảo vệ và bảo tồn các đại dương)