Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
仮面夫婦 かめんふうふ
vợ chồng giả
仮登記 かりとうき
sự đăng ký tạm thời
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.