Các từ liên quan tới 仮面ライダークウガ (キャラクター)
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
マスコットキャラクター マスコット・キャラクター
nhân vật linh vật, linh vật
イメージキャラクター イメージ・キャラクター
mascot
キャラクターコード キャラクター・コード
mã ký tự