Các từ liên quan tới 仮面ライダーBLACK (曲)
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲面 きょくめん
bề mặt bị cong
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
サーフライダー サーフ・ライダー
surf rider