Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仲村ろみひ
飲み仲間 のみなかま
bạn nhậu
仲 なか
quan hệ
warped mind
yếu đuối; ẻo lả; mỏng mảnh; dễ vỡ.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲卸 なかおろし
intermediate wholesaler, middle trader, middleman, broker
拾い読み ひろいよみ
đọc từng chữ; đọc lướt qua
仲店 なかみせ
nakamise; những cửa hàng kẻ một passageway trong những khoảng rào (của) một miếu thờ shinto