Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仲根かすみ
飲み仲間 のみなかま
bạn nhậu
仲 なか
quan hệ
伯仲する はくちゅう
ngang bằng; sánh kịp; bì kịp.
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
根かき ねかき
cào rễ
根から ねから
since the beginning, natural-born (salesman, etc.)
根ざす ねざす
đâm rễ, mọc rễ; bắt nguồn từ, có nguyên nhân từ