Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仲根なのか
ツーカーの仲 ツーカーのなか
biết rõ về nhau, hiểu rõ về nhau
仲のいい なかのいい なかのよい
close (e.g. in terms of relationship), intimate
仲 なか
quan hệ
仲の悪い なかのわるい
on bad terms, at loggerheads
犬猿の仲 けんえんのなか
sự thân nhau như chó với mèo, ghét nhau
根拠のない こんきょのない
không có cơ sở, không có căn cứ
茜の根 あかねのね
rễ cây thiên thảo (có sắc đỏ, được dùng thuốc nhuộm)
仲核 なかかく
nhân; lõi; hạt nhân