仲裁協定
ちゅうさいきょうてい「TRỌNG TÀI HIỆP ĐỊNH」
Điều ước trọng tài.

仲裁協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲裁協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
仲裁 ちゅうさい
phân xử, hòa giải, xét xử
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
仲裁法 ちゅうさいほう
luật trọng tài.