想像に任せる
そうぞうにまかせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để cho ai tưởng tượng

Bảng chia động từ của 想像に任せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 想像に任せる/そうぞうにまかせるる |
Quá khứ (た) | 想像に任せた |
Phủ định (未然) | 想像に任せない |
Lịch sự (丁寧) | 想像に任せます |
te (て) | 想像に任せて |
Khả năng (可能) | 想像に任せられる |
Thụ động (受身) | 想像に任せられる |
Sai khiến (使役) | 想像に任せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 想像に任せられる |
Điều kiện (条件) | 想像に任せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 想像に任せいろ |
Ý chí (意向) | 想像に任せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 想像に任せるな |