任せっぱなし
まかせっぱなし
☆ Danh từ
Giao hết mọi việc (cho ai đó)

任せっぱなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任せっぱなし
出しっぱなし だしっぱなし
leaving something as it is (after taking it out or turning it on)
立ちっぱなし たちっぱなし
đứng trong một thời gian dài
開けっぱなし あけっぱなし
rời bỏ mở hoặc hé mở
打ちっぱなし うちっぱなし
undressed concrete, unfaced concrete
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
青っぱな あおっぱな
nước mũi xanh
水っぱな みずっぱな
chảy nước mũi, sụt sịt
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng