打ちっぱなし
うちっぱなし
☆ Danh từ
Bê tông trần
彼
の
家
は
壁
も
天井
も
コンクリート打
ちっぱなしである。
Nhà của anh ấy có cả tường và trần đều là bê tông trần.
Sân tập golf
週末
に
友達
と
打
ちっぱなしに
行
く
予定
です。
Cuối tuần tôi dự định đi sân tập đánh golf với bạn.
