Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 任侠学園
任侠 にんきょう じんきょう
Hiệp sĩ đạo; sự rộng lượng; hành động anh hùng; tinh thần hào hiệp.,sẵn sàng hi sinh bản thân vì ngừoi khác
任侠映画 にんきょうえいが
phim kiếm hiệp
任侠団体 にんきょうだんたい
yakuza (often used self-referentially), chivalrous organization
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn