企てる
くわだてる「XÍ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dự tính; lên kế hoạch; lập kế hoạch
計画
をひそかに
企
てる
Lên kế hoạch bí mật.
旅客機
を
ハイジャック
しようと
企
てる
Lập kế hoạch bắt cóc một máy bay chở khách .

Từ đồng nghĩa của 企てる
verb
Bảng chia động từ của 企てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 企てる/くわだてるる |
Quá khứ (た) | 企てた |
Phủ định (未然) | 企てない |
Lịch sự (丁寧) | 企てます |
te (て) | 企てて |
Khả năng (可能) | 企てられる |
Thụ động (受身) | 企てられる |
Sai khiến (使役) | 企てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 企てられる |
Điều kiện (条件) | 企てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 企ていろ |
Ý chí (意向) | 企てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 企てるな |
企てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企てる
陰謀を企てる いんぼうをくわだてる
tiến hành âm mưu; có âm mưu
殺害を企てる さつがいをくわだてる
làm một sự thử trên (về) một người có cuộc sống
お金もうけを企てる おかねもけをくわだてる
Lập kế hoạch kiếm tiền(kinh doanh)
企て くわだて
kế hoạch; sự thử; sự cam kết
企鵝 きが
chim cánh cụt
企図 きと
dự án; chương trình; kế hoạch
企劃 きかく
lập kế hoạch; lên kế hoạch
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực