Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企救町
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
企鵝 きが
chim cánh cụt
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực
企劃 きかく
lập kế hoạch; lên kế hoạch
企て くわだて
kế hoạch; sự thử; sự cam kết
企画 きかく
qui hoạch
企図 きと
dự án; chương trình; kế hoạch