Các từ liên quan tới 企業コンプライアンス
コンプライアンス コンプライアンス
sự tuân thủ
企業 きぎょう
doanh nghiệp
肺コンプライアンス はいコンプライアンス
độ giãn nở của phổi (sức đàn)
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
PCI-DSSコンプライアンス PCI-DSSコンプライアンス
tuân thủ tiêu chuẩn thẻ thanh toán (pci compliance)
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong