Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
企業戦略
きぎょうせんりゃく
chiến lược tập đoàn (doanh nghiệp)
企業戦略立案 きぎょうせんりゃくりつあん
Lên chiến lược doanh nghiệp.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
企業戦士 きぎょうせんし
chiến binh công ty
企業 きぎょう
doanh nghiệp
戦略 せんりゃく
binh lược
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
「XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích