Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企業組織再編
組織再編 そしきさいへん
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
再組織 さいそしき
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
企業再生 きぎょうさいせい
sự phục hồi doanh nghiệp, sự khôi phục doanh nghiệp
企業再生ファンド きぎょうさいせいファンド
quỹ hồi sinh doanh nghiệp
産業組織 さんぎょうそしき
tổ chức công nghiệp
企業内組合 きぎょうないくみあい
công đoàn trong công ty
企業別組合 きぎょうべつくみあい
liên hiệp xí nghiệp
再編 さいへん
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại