Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企業評価額
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
企業価値 きぎょーかち
giá trị doanh nghiệp
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
評価 ひょうか
phẩm bình
企業 きぎょう
doanh nghiệp