Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企業資産管理
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
資産管理 しさんかんり
quản lý tài sản
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ウェブベース企業管理 ウェブベースきぎょうかんり
WBEM (Quản lý doanh nghiệp dựa trên web)
IT資産管理 ITしさんかんり
quản lý tài sản công nghệ thông tin