Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅行計画 りょこうけいかく
kế hoạch du lịch
企画 きかく
qui hoạch
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch
企画課 きかくか
phòng kế hoạch (ở công ty)
企画力 きかくりょく
khả năng lập kế hoạch
企画性 きかくせい
khả năng làm những kế hoạch