Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予氷見駅
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
予見 よけん
dự kiến.
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予備的意見 よびてきいけん
dự kiến.