Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊地知幸介
無知は幸福 むちはこうふく
Điếc không sợ súng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
地震予知 じしんよち
sự dự báo động đất