Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食卓 しょくたく
bàn ăn.
食卓セット しょくたくせっと
bộ bàn ăn.
食卓塩 しょくたくえん しょくたくしお
loại muối để trên bàn ăn, dùng trong bữa ăn.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
東家 トンチャ
east player
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu