Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
湖水 こすい
nước hồ; nước ao hồ
淡水湖 たんすいこ たんすいみずうみ
hồ nước ngọt
汽水湖 きすいこ
hồ nước lợ
塩水湖 えんすいこ えんすいみずうみ
hồ nước mặn
鹹水湖 かんすいこ
hồ nước mặn.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt