Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
農博 のうはく
tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.
医博 いはく
tiến sĩ y khoa