Các từ liên quan tới 伊藤平左衛門 (9世)
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
平気の平左 へいきのへいざ
quite unconcerned, nonchalant
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông