Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤栄樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
樹 じゅ
cây cổ thụ
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
渡伊 とい
việc đến Ý