Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤準規
規準 きじゅん
chuẩn mực; quy chuẩn
規準化 きじゅんか
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
判断規準 はんだんきじゅん
Tiêu chuẩn đánh giá.
建築規準 けんちくきじゅん
tiêu chuẩn kiến trúc
入学規準 にゅーがくきじゅん
tiêu chuẩn vào trường
抽出規準 ちゅうしゅつきじゅん
tiêu chuẩn lựa chọn
規矩準縄 きくじゅんじょう
tiêu chuẩn, định mức , tiêu chí