Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊豆半島沖地震
スマトラ沖地震 スマトラおきじしん
động đất và sóng thần Ấn Độ Dương
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
沖鳥島 おきとりしま
Đảo Okinotori
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
半島 はんとう
bán đảo
沖縄豆腐 おきなわどうふ
đậu phụ Okinawa