Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
急行汽車 きゅうこうきしゃ
急行列車 きゅうこうれっしゃ
tàu tốc hành
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
急行停車駅 きゅうこうていしゃえき
nhà ga tốc hành