Các từ liên quan tới 伊豆箱根鉄道駿豆線
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豆鉄砲 まめでっぽう
ống xì thổi hột đậu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
鉄道線 てつどうせん
đường ray
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng