Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊達信用金庫
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
伊達メガネ だてメガネ だてめがね
Kính 0 độ,kính hiển thị, kính mắt thời trang
伊達者 だてしゃ
người chưng diện; công tử bột