Các từ liên quan tới 伊達市 (北海道)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp