Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊集院町猪鹿倉
鹿猪 しかいのしし シカイノシシ
lợn hươu
猪鹿蝶 いのしかちょう
ba thẻ heo rừng, hươu và bướm
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
河猪 かわいのしし
con lợn bụi cây