Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代参 だいさん
sự đi viếng chùa (đền...) thay người khác
伍 ご
năm (được sử dụng trong những tài liệu pháp lý); tổ năm người
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
参勤交代 さんきんこうたい
daimyo có xen kẽ dinh thự edo
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
伍長 ごちょう
khăn thánh
伍つ ごつ
năm
隊伍 たいご
đội ngũ