Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伍朝枢
伍 ご
năm (được sử dụng trong những tài liệu pháp lý); tổ năm người
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
伍長 ごちょう
khăn thánh
落伍 らくご
bị bỏ lại phía sau
隊伍 たいご
đội ngũ
伍つ ごつ
năm
卒伍 そつご
hồ sơ và rậm rạp; những hàng dãy
伍す ごす
sánh với