Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
伎
chứng nhượng; thành vấn đề
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
舞楽面 ぶがくめん
đeo mặt nạ mang bởi một người nhảy bugaku
伎能
kỹ thuật thành vấn đề; ability; khả năng
伎芸 ぎげい
nghệ thuật; nghề thủ công
伎女 ぎじょ
kỹ nữ